Page 633 - index
P. 633
263 (Tiếp theo) Số giáo viên và học sinh mầm non
(Cont.) Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số giáo viên - Number of teachers 104,7 105,4 101,8 102,9 105,3
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 104,4 105,7 101,8 102,8 105,1
Công lập - Public 99,3 104,9 99,9 102,0 105,5
Ngoài công lập - Non-public 117,1 106,4 105,6 104,5 105,0
Số học sinh
Number of children 99,9 102,1 93,0 103,9 99,9
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 97,6 100,5 94,0 100,2 98,1
Ngoài công lập - Non-public 107,6 107,0 90,0 114,9 104,7
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds) 107,5 102,2 78,7 130,6 103,1
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 to 5 years olds) 99,2 102,0 94,4 101,7 99,6
Số học sinh bình quân một lớp học
Average number of children per class 96,8 99,3 92,9 103,2 98,3
Số học sinh bình quân một giáo viên
Average number of children per teacher 95,4 96,8 91,3 101,0 94,9
633