Page 636 - index
P. 636
266 Số trƣờng học phổ thông
Number of schools of general education
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
Số trƣờng học (Trường)
Number of schools (School) 420 405 406 406 408
Tiểu học - Primary school 217 203 203 203 204
Công lập - Public 217 203 203 203 204
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học cơ sở - Lower secondary school 143 141 141 141 142
Công lập - Public 143 141 141 141 142
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học phổ thông
Upper secondary school 50 50 51 51 52
Công lập - Public 49 49 49 49 50
Ngoài công lập - Non-public 1 1 2 2 2
Tiểu học và THCS
Primary and Lower secondary school 6 7 7 7 6
Công lập - Public 6 7 7 7 6
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
THCS và THPT
Lower and Upper secondary school 3 3 3 3 3
Công lập - Public 3 3 3 3 3
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Tiếu học, trung học cơ sở
và trung học phổ thông - Primary, lower
and upper secondary school 1 1 1 1 1
Công lập - Public - - - - -
Ngoài công lập - Non-public 1 1 1 1 1
636