Page 635 - index
P. 635

265       Số học sinh mầm non
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Number of children of preschool education by district

                                                                            Học sinh - Child

                                     Năm học - School year       Năm học - School year
                                          2022-2023                   2023-2024
                                  Tổng số   Chia ra - Of which     Tổng số   Chia ra - Of which
                                   Total                       Total
                                          Công lập   Ngoài            Công lập   Ngoài
                                           Public   công lập           Public   công lập
                                                  Non-public                  Non-public


              TỔNG SỐ - TOTAL     59332   42949     16383     59300    42148     17152

             Thành phố Quy Nhơn
             Quy Nhon city        12867    5608      7259     12954     5785      7169

             Huyện An Lão
             An Lao district       1656    1656          -     1625     1625         -
             Thị xã Hoài Nhơn
             Hoai Nhon town        8763    5626      3137      8857     5479      3378

             Huyện Hoài Ân
             Hoai An district      4157    3872       285      3833     3501       332

             Huyện Phù Mỹ
             Phu My district       5836    4878       958      5999     4828      1171

             Huyện Vĩnh Thạnh
             Vinh Thanh district   1778    1778          -     1640     1640         -

             Huyện Tây Sơn
             Tay Son district      4197    3977       220      4202     3979       223

             Huyện Phù Cát
             Phu Cat district      6240    5069      1171      6250     4933      1317

             Thị xã An Nhơn
             An Nhon town          5701    4424      1277      5698     4313      1385

             Huyện Tuy Phước
             Tuy Phuoc district    6476    4400      2076      6605     4428      2177
             Huyện Vân Canh
             Van Canh district     1661    1661          -     1637     1637         -

                                                635
   630   631   632   633   634   635   636   637   638   639   640