Page 631 - index
P. 631

262       Số lớp/nhóm trẻ mầm non
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Number of classes/groups of children of preschool education
                     by district

                                                                               Lớp - Class
                                     Năm học - School year       Năm học - School year
                                          2022-2023                   2023-2024

                                  Tổng số   Chia ra - Of which     Tổng số   Chia ra - Of which
                                   Total                       Total
                                          Công lập   Ngoài            Công lập   Ngoài
                                           Public   công lập           Public   công lập
                                                  Non-public                  Non-public


              TỔNG SỐ - TOTAL      2323    1602      721       2363     1589      774

             Thành phố Quy Nhơn
             Quy Nhon city          531     210      321        541      212      329
             Huyện An Lão
             An Lao district         72      72        -         74       74        -
             Thị xã Hoài Nhơn
             Hoai Nhon town         336     204      132        339      198      141
             Huyện Hoài Ân
             Hoai An district       152     138       14        146      132      14

             Huyện Phù Mỹ
             Phu My district        209     165       44        225      165      60

             Huyện Vĩnh Thạnh
             Vinh Thanh district     72      72        -         70       70        -

             Huyện Tây Sơn
             Tay Son district       170     159       11        172      162      10

             Huyện Phù Cát
             Phu Cat district       237     187       50        240      185      55
             Thị xã An Nhơn
             An Nhon town           235     175       60        236      170      66
             Huyện Tuy Phước
             Tuy Phuoc district     251     162       89        262      163      99
             Huyện Vân Canh
             Van Canh district       58      58        -         58       58        -



                                                631
   626   627   628   629   630   631   632   633   634   635   636