Page 629 - index
P. 629
260 Số trƣờng học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
Số trƣờng học (Trường)
Number of schools (School) 218 212 218 219 219
Công lập - Public 173 169 169 169 169
Ngoài công lập - Non-public 45 43 49 50 50
Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
Number of classes (Class/group) 2242 2304 2307 2323 2363
Công lập - Public 1624 1632 1612 1602 1589
Ngoài công lập - Non-public 618 672 695 721 774
Số phòng học (Phòng)
Number of classrooms (Classroom) 2456 2393 2427 2448 2480
Công lập - Public 1768 1689 1670 1659 1642
Ngoài công lập - Non-public 688 704 757 789 838
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Trƣờng học - Schools 99,1 97,2 102,8 100,5 100,0
Công lập - Public 98,3 97,7 100,0 100,0 100,0
Ngoài công lập - Non-public 102,3 95,6 114,0 102,0 100,0
Số lớp/nhóm trẻ - Number of classes 103,2 102,8 100,1 100,7 101,7
Công lập - Public 100,4 100,5 98,8 99,4 99,2
Ngoài công lập - Non-public 111,4 108,7 103,4 103,7 107,4
Phòng học - Classrooms 92,2 97,4 101,4 100,9 101,3
Công lập - Public 94,7 95,5 98,9 99,3 99,0
Ngoài công lập - Non-public 86,2 102,3 107,5 104,2 106,2
629