Page 632 - index
P. 632
263 Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Person) 3664 3863 3933 4047 4262
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 3653 3862 3933 4043 4248
Công lập - Public 2431 2551 2548 2599 2742
Ngoài công lập - Non-public 1233 1312 1385 1448 1520
Số học sinh (Học sinh)
Number of children (Children) 60181 61422 57107 59332 59300
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 45367 45573 42846 42949 42148
Ngoài công lập - Non-public 14814 15849 14261 16383 17152
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds) 5480 5602 4409 5757 5938
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 to 5 years olds) 54701 55820 52698 53575 53362
Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
Average number of children per class (Children) 26,8 26,7 24,8 25,5 25,1
Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
Average number of children per teacher (Children) 16,4 15,9 14,5 14,7 13,9
632