Page 578 - index
P. 578
241
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
(Previous year = 100)
%
2019 2020 2021 2022 2023
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 102,57 102,81 103,37 102,84 102,19
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 103,00 109,04 105,20 103,09 103,02
Lương thực - Food 102,14 105,34 111,32 99,75 109,16
Thực phẩm - Foodstuff 103,87 113,61 103,37 102,68 102,25
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 101,55 101,59 107,11 104,80 102,86
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,64 102,73 102,05 104,44 102,55
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 101,49 101,43 102,58 103,25 102,09
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 103,68 96,48 101,23 102,40 102,10
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,98 100,67 100,19 102,37 101,18
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 102,56 101,47 100,09 100,03 100,00
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services … 101,73 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 99,07 89,11 109,79 111,01 98,55
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 100,04 100,00 98,46 100,28 101,53
Giáo dục - Education 106,32 105,44 102,86 98,71 105,37
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services … 106,11 103,29 98,39 105,85
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 102,10 93,68 99,53 102,06 101,65
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 102,76 102,30 102,15 100,59 102,42
Chỉ số giá vàng - Gold price index 108,32 124,20 108,11 103,16 102,45
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 101,08 100,17 98,81 101,97 101,97
578