Page 577 - index
P. 577

240       (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     các tháng năm 2023 so với kì gốc năm 2019
                     (Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
                     of month in 2023 as compared to base period 2019

                                                                                      %

                                           Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                            Jul.    Aug.   Sep.    Oct.   Nov.    Dec.
           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index             111,15   111,69   112,39   112,76   112,59   112,63
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff               119,81   120,08   120,63   120,22   120,38   121,01
               Lương thực - Food            123,97   124,67   127,13   127,58   130,32   132,67
               Thực phẩm - Foodstuff        112,71   112,79   113,29   112,59   112,48   113,20
               Ăn uống ngoài gia đình
               Meals and drinking out       133,43   133,98   134,13   134,13   134,13   134,11
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette           109,20   109,20   109,20   109,20   109,20   109,20
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat           108,31   108,63   108,63   108,63   108,63   109,05
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    108,60   109,25   109,70   109,88   108,78   108,59
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods    104,03   104,03   104,18   104,28   104,28   104,33
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health               103,42   103,42   103,42   103,42   103,42   103,42
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   101,75   101,75   101,75   101,75   101,75   101,75
           Giao thông - Transport           107,92   111,63   112,92   111,38   111,45   109,59
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication       100,29   100,29   100,29   100,29   100,29   100,29
           Giáo dục - Education             110,64   110,64   114,86   122,97   122,97   122,97
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   111,11   111,11   115,56   124,90   124,90   124,90
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   101,97   101,97   102,09   102,09   102,09   102,09
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   107,62   107,85   107,90   107,90   107,90   107,93
           Chỉ số giá vàng - Gold price index   140,35   140,88   142,80   143,71   148,19   153,82
           Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   102,26   102,61   104,33   105,53   105,15   104,92


                                                577
   572   573   574   575   576   577   578   579   580   581   582