Page 574 - index
P. 574

239       Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     các tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trƣớc
                     Consumer price index, gold and USD price index of months
                     in 2023 as compared to the same period of previous year

                                                                                      %

                                          Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                            Jan.   Feb.    Mar.    Apr.   May     Jun.
           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index            103,57   103,25   102,66   101,67   101,28   100,98
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff              105,04   103,83   104,15   103,53   103,32   103,24
              Lương thực - Food            103,70   105,41   106,94   107,63   108,85   108,54
              Thực phẩm - Foodstuff        106,29   104,58   104,67   103,41   102,73   102,43
              Ăn uống ngoài gia đình
              Meals and drinking out       103,03   101,98   102,42   102,66   102,97   103,39
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette          106,37   103,67   103,08   103,08   102,31   101,97
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat          103,80   103,64   102,31   101,66   101,51   101,57
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    101,85   102,61   101,99   101,45   102,00   101,93
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods   101,83   102,11   101,53   101,09   101,02   101,06
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health              100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Giao thông - Transport          100,53   100,65   95,94   97,03   92,65   89,72
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication      102,07   102,09   101,69   101,69   101,63   101,63
           Giáo dục - Education            109,20   109,21   109,21   100,26   100,26   100,06
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   110,22   110,22   110,22   100,00   100,00   100,00
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   103,51   103,20   102,24   101,48   101,01   101,27
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   100,69   100,98   101,07   101,07   100,93   100,91
           Chỉ số giá vàng - Gold price index   100,15   98,31   96,63   98,14   98,79   99,52
           Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   103,33   103,85   104,11   102,51   102,02   101,30


                                                574
   569   570   571   572   573   574   575   576   577   578   579