Page 576 - index
P. 576
240 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2023 so với kì gốc năm 2019
Consumer price index, gold and USD price index of months
in 2023 as compared to base period 2019
%
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 111,28 111,39 110,82 110,50 110,61 110,80
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 121,33 120,78 119,24 118,34 118,97 119,38
Lương thực - Food 119,55 121,30 122,26 122,53 123,48 123,52
Thực phẩm - Foodstuff 116,94 115,85 113,24 111,79 112,01 112,38
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 130,73 130,68 130,73 130,73 132,16 132,78
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 111,36 108,91 108,91 108,91 108,91 108,91
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 109,40 109,40 108,42 107,93 107,93 107,93
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 106,56 107,54 107,59 107,45 108,08 108,34
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 103,83 103,73 103,81 103,85 103,91 103,98
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 103,42 103,42 103,42 103,42 103,42 103,42
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 101,75 101,75 101,75 101,75 101,75 101,75
Giao thông - Transport 108,23 110,52 109,92 110,39 107,53 107,69
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 100,29 100,29 100,29 100,29 100,29 100,29
Giáo dục - Education 110,86 110,86 110,86 110,86 110,86 110,64
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 111,11 111,11 111,11 111,11 111,11 111,11
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 102,21 101,92 101,87 101,67 101,67 101,94
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 104,36 104,29 104,35 104,35 104,35 104,36
Chỉ số giá vàng - Gold price index 137,56 137,71 138,77 139,56 140,17 140,46
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 101,50 101,91 102,34 101,42 101,38 101,52
576