Page 579 - index
P. 579

242
                     Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     khu vực thành thị các tháng năm 2023 so với tháng trƣớc
                     Consumer price index, gold and USD price index in urban area
                     of months in 2023 as compared with previous month

                                                                                      %
                                          Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                            Jan.   Feb.    Mar.    Apr.   May     Jun.
           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index            100,90   100,19   99,61   99,86   100,12   100,22

           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff              101,73   99,58   98,97   99,59   100,60   100,44
              Lương thực - Food            101,72   101,53   101,06   100,36   100,88   100,03
              Thực phẩm - Foodstuff        102,67   99,08   97,99   99,22   100,25   100,38
              Ăn uống ngoài gia đình
              Meals and drinking out       100,21   99,91   100,07   100,00   101,10   100,63
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette          102,81   98,27   100,00   100,00   100,00   100,00
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat          101,57   100,00   99,12   99,56   100,00   100,00
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    99,94   100,88   100,08   99,90   100,58   100,23
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods   100,26   99,92   100,09   100,04   100,06   100,09
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health              100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Giao thông - Transport          101,90   102,26   99,41   100,44   97,35   100,14
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication      100,57   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Giáo dục - Education            100,28   100,01   100,00   100,00   100,00   99,93
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   100,12   99,81   99,98   99,93   100,00   100,27
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   100,37   99,94   100,06   100,00   100,00   100,00
           Chỉ số giá vàng - Gold price index   100,45   100,11   100,83   100,59   100,44   100,22

           Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   98,07   100,40   100,42   99,10   99,96   100,14

                                                579
   574   575   576   577   578   579   580   581   582   583   584