Page 582 - index
P. 582

243      (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                    các tháng năm 2023 so với tháng trƣớc
                    (Cont.) Consumer price index in rural area of months
                    in 2023 as compared to previous month
                                                                                      %

                                           Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                             Jul.   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.    Dec.
           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index             100,30   100,43   100,61   100,45   99,82   100,01
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff               100,33   100,18   100,41   99,50   100,08   100,45
               Lương thực - Food            100,36   100,49   101,67   100,32   101,96   101,47
               Thực phẩm - Foodstuff        100,27   100,04   100,40   99,15   99,87   100,53
               Ăn uống ngoài gia đình
               Meals and drinking out       100,45   100,37   100,08   100,00   100,00   99,98
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette           100,31   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat           100,36   100,26   100,00   100,00   100,00   100,30
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    100,15   100,54   100,45   100,20   98,89   99,79
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods    100,04   100,00   100,09   100,09   100,00   100,05
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health               100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Giao thông - Transport           100,10   103,33   101,29   98,56   99,81   98,28
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Giáo dục - Education             100,00   100,00   103,96   110,29   100,00   100,00
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   100,00   100,00   104,20   112,14   100,00   100,00
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   100,03   100,00   100,06   100,00   100,00   100,00
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   103,49   100,36   100,03   100,00   100,00   100,04






                                                582
   577   578   579   580   581   582   583   584   585   586   587