Page 575 - index
P. 575

239       (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     các tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trƣớc
                     (Cont.) Consumer price index, gold and USD price index of
                     months in 2023 as compared to the same period of previous year

                                                                                      %

                                           Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                            Jul.    Aug.   Sep.    Oct.   Nov.    Dec.
           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index             101,16   101,82   102,57   102,93   102,34   102,10
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff               103,02   102,33   102,65   102,12   101,69   101,37
               Lương thực - Food            108,78   110,13   112,73   112,36   112,44   112,83
               Thực phẩm - Foodstuff        101,84   100,90   101,20   100,31   99,72   99,16
               Ăn uống ngoài gia đình
               Meals and drinking out       103,76   103,03   102,81   102,94   102,70   102,68
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette           102,24   102,24   101,87   101,73   101,47   100,68
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat           101,93   102,22   102,01   101,85   101,48   101,14
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    101,42   102,25   102,81   103,16   101,93   101,79
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods    101,11   101,11   101,05   100,82   100,72   100,74
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health               100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Giao thông - Transport            92,44   101,08   104,41   104,33   102,43   102,76
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication       101,63   101,63   101,63   101,11   101,10   100,53
           Giáo dục - Education             100,06   100,06   103,88   111,21   111,21   111,21
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   100,00   100,00   104,01   112,42   112,42   112,42
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   101,30   101,30   101,67   101,59   101,31   99,99
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   103,78   104,00   104,05   104,04   103,95   103,76
           Chỉ số giá vàng - Gold price index   103,31   103,41   106,17   105,91   107,96   112,30
           Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,36   101,52   102,55   101,30   98,48   101,38



                                                575
   570   571   572   573   574   575   576   577   578   579   580