Page 573 - index
P. 573

238       (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     các tháng năm 2023 so với tháng 12 năm trƣớc
                     (Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
                     of months in 2023 as compared to December of previous year

                                                                                      %

                                           Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                            Jul.    Aug.   Sep.    Oct.   Nov.    Dec.
           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index             100,76   101,24   101,88   102,21   102,06   102,10
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff               100,36   100,58   101,05   100,70   100,83   101,37
               Lương thực - Food            105,44   106,03   108,12   108,50   110,83   112,83
               Thực phẩm - Foodstuff         98,73   98,80   99,24   98,62   98,53   99,16
               Ăn uống ngoài gia đình
               Meals and drinking out       102,16   102,58   102,69   102,70   102,70   102,68
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette           100,68   100,68   100,68   100,68   100,68   100,68
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat           100,46   100,75   100,75   100,75   100,75   101,14
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    101,79   102,40   102,83   103,00   101,97   101,79
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods    100,44   100,44   100,59   100,69   100,69   100,74
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health               100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Giao thông - Transport           101,20   104,68   105,89   104,45   104,50   102,76
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication       100,53   100,53   100,53   100,53   100,53   100,53
           Giáo dục - Education             100,06   100,06   103,88   111,21   111,21   111,21
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   100,00   100,00   104,01   112,42   112,42   112,42
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   99,86   99,86   99,99   99,99   99,99   99,99
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   103,46   103,68   103,72   103,72   103,73   103,76
           Chỉ số giá vàng - Gold price index   102,47   102,86   104,26   104,93   108,20   112,30
           Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   98,80   99,14   100,81   101,96   101,59   101,38



                                                573
   568   569   570   571   572   573   574   575   576   577   578