Page 534 - index
P. 534

219
                     Tỷ lệ xã đƣợc công nhận đạt chuẩn nông thôn mới
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Percentage of communes recognized
                     as new rural standards by district

                                                                                      %
                                                                                   Sơ bộ
                                                   2019    2020    2021     2022    Prel.
                                                                                    2023

           TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE              63,6    71,9     73,5    78,0    80,2

           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city         -       -       -    100,0   100,0

           Huyện An Lão - An Lao district             -    11,1       -     22,2    12,5

           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town          -       -       -    100,0   100,0

           Huyện Hoài Ân - Hoai An district        50,0       -     57,1    64,3    71,4

           Huyện Phù Mỹ - Phu My district          56,3    75,0     87,5   100,0    94,1

           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district     -       -       -     12,5    25,0

           Huyện Tây Sơn - Tay Son district        76,9       -       -     92,3   100,0

           Huyện Phù Cát - Phu Cat district        75,0   100,0       -    100,0   100,0

           Thị xã An Nhơn - An Nhon town              -       -       -    100,0   100,0

           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district       -   100,0       -    100,0   100,0

           Huyện Vân Canh - Van Canh district         -    16,7       -     33,3    33,3




















                                                534
   529   530   531   532   533   534   535   536   537   538   539