Page 473 - index
P. 473
Giá trị sản phẩm trồng trọt theo giá hiện hành
145
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Gross output of cultivation at current prices by district
Triệu đồng - Mill.dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 10184494 10625896 11306435 13312383 14061003
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 174434 176269 179484 206448 209634
Huyện An Lão - An Lao district 138923 148004 154774 188915 201466
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 1113159 1161118 1249374 1480840 1569650
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 809291 841494 862984 1093350 1156239
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 2286952 2406792 2569455 2922346 3067020
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 382179 388587 382037 437186 461773
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 1111014 1131806 1186667 1404515 1480073
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 1969118 2063136 2188729 2453691 2615485
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 918921 955217 1056222 1310889 1388568
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 1155747 1218652 1328921 1646535 1734944
Huyện Vân Canh - Van Canh district 124756 134821 147788 167668 176151
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 1,7 1,7 1,6 1,6 1,5
Huyện An Lão - An Lao district 1,4 1,4 1,4 1,4 1,4
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 10,9 10,9 11,0 11,1 11,2
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 7,9 7,9 7,6 8,2 8,2
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 22,5 22,6 22,7 22,0 21,8
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 3,8 3,7 3,4 3,3 3,3
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 10,9 10,6 10,5 10,5 10,5
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 19,3 19,4 19,4 18,4 18,6
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 9,0 9,0 9,3 9,8 9,9
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 11,3 11,5 11,8 12,4 12,3
Huyện Vân Canh - Van Canh district 1,2 1,3 1,3 1,3 1,3
473