Page 474 - index
P. 474
Giá trị sản phẩm trồng trọt theo giá so sánh 2010
146
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Gross output of cultivation at constant 2010 prices by district
Triệu đồng - Mill.dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 6909482 6907152 7032631 7095581 7309401
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 117098 115310 113377 110038 108975
Huyện An Lão - An Lao district 99757 99080 99094 100692 104728
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 783203 780752 797031 789297 815959
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 542421 542340 550533 582762 601053
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 1503379 1516609 1523395 1557629 1594345
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 240530 237650 230078 233023 240046
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 750523 729028 730928 748615 769394
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 1302350 1307456 1324711 1307832 1359621
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 669075 666411 683261 698712 721826
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 818924 827377 891721 877613 901885
Huyện Vân Canh - Van Canh district 82222 85139 88502 89368 91569
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 99,28 99,97 101,82 100,90 103,01
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 92,60 98,47 98,32 97,05 99,03
Huyện An Lão - An Lao district 97,75 99,32 100,01 101,61 104,01
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 99,71 99,69 102,09 99,03 103,38
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 99,46 99,99 101,51 105,85 103,14
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 98,67 100,88 100,45 102,25 102,36
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 97,71 98,80 96,81 101,28 103,01
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 99,74 97,14 100,26 102,42 102,78
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 99,00 100,39 101,32 98,73 103,96
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 99,78 99,60 102,53 102,26 103,31
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 102,20 101,03 107,78 98,42 102,77
Huyện Vân Canh - Van Canh district 90,55 103,55 103,95 100,98 102,46
474