Page 476 - index
P. 476
Giá trị sản phẩm ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010
148
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Gross output of livestock at constant 2010 prices by district
Triệu đồng - Mill.dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 7446674 7901345 8305518 8738212 9199967
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 142130 140836 135023 133515 93256
Huyện An Lão - An Lao district 117332 118678 118789 122669 131173
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 843889 813803 872726 915472 954678
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 1248445 1382909 1438189 1494952 1621196
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 918308 991971 1077746 1193829 1239872
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 217024 219410 217341 227965 243338
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 646973 680532 708412 742160 817224
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 1114525 1280073 1395419 1459770 1525056
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 1029410 1090439 1096023 1115960 1179693
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 1078813 1087858 1129909 1214069 1270966
Huyện Vân Canh - Van Canh district 89825 94836 115941 117851 123515
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 101,73 106,11 105,12 105,21 105,28
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 94,73 99,09 95,87 98,88 69,85
Huyện An Lão - An Lao district 103,20 101,15 100,09 103,27 106,93
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 98,20 96,43 107,24 104,90 104,28
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 103,87 110,77 104,00 103,95 108,44
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 100,79 108,02 108,65 110,77 103,86
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 100,43 101,10 99,06 104,89 106,74
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 103,41 105,19 104,10 104,76 110,11
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 102,20 114,85 109,01 104,61 104,47
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 102,01 105,93 100,51 101,82 105,71
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 102,22 100,84 103,87 107,45 104,69
Huyện Vân Canh - Van Canh district 103,24 105,58 122,25 101,65 104,81
476