Page 471 - index
P. 471

Giá trị sản phẩm nông nghiệp theo giá hiện hành
           143
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Gross output of agriculture at current prices by district

                                                                       Triệu đồng - Mill.dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021     2022      Prel.
                                                                                   2023

                 TỔNG SỐ - TOTAL           23278872  29650551  30529423  30486276  32562334
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   418949   442293   421750   468006   400103
           Huyện An Lão - An Lao district    349947   442741   454331   431613    466826
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   2514642  3497364  3598701  3271152  3481025
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district   2772934  4014601  4105487  3948593  4327206
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district   3968107  4853428  5048476  5307649  5602178
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   794580   835166   810374   885398   951186
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district   2328158  3287371  3367024  2882427  3139957

           Huyện Phù Cát - Phu Cat district   3869710  5041026  5193112  5308011  5667770
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town    2837067  3402884  3529668  3595315  3855166
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   3125983  3446433  3567814  3987600  4244937
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   298795   387244   432686   400512   425980

                                                        Cơ cấu - Structure (%)


                 TỔNG SỐ - TOTAL               100,0    100,0    100,0    100,0    100,0
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city    1,8      1,5      1,4      1,5      1,2
           Huyện An Lão - An Lao district        1,5      1,5      1,5      1,4      1,4
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town    10,8     11,8     11,8     10,7     10,7
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district     11,9     13,5     13,4     13,0     13,3
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district       17,1     16,4     16,5     17,4     17,2
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   3,4   2,8      2,7      2,9      2,9
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district     10,0     11,1     11,0      9,5      9,7
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district     16,6     17,0     17,0     17,4     17,4
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town        12,2     11,5     11,6     11,8     11,9
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   13,4   11,6     11,7     13,1     13,0
           Huyện Vân Canh - Van Canh district    1,3      1,3      1,4      1,3      1,3


                                                471
   466   467   468   469   470   471   472   473   474   475   476