Page 475 - index
P. 475
Giá trị sản phẩm ngành chăn nuôi theo giá hiện hành
147
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Gross output of livestock at current prices by district
Triệu đồng - Mill.dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 12289514 18200413 18357438 16394203 17697851
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 227065 248803 223255 250495 179393
Huyện An Lão - An Lao district 198991 282303 286848 230144 252336
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 1307540 2239579 2247889 1717563 1836501
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 1914408 3122511 3190614 2804757 3118674
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 1537134 2299264 2324749 2239802 2385127
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 393166 426749 407215 427697 468104
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 1139581 2076238 2097244 1392403 1572084
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 1791815 2866069 2884295 2738749 2933729
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 1727411 2252637 2269993 2093710 2269359
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 1889804 2145389 2152559 2277776 2444940
Huyện Vân Canh - Van Canh district 162599 240871 272777 221107 237604
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 1,8 1,4 1,2 1,5 1,0
Huyện An Lão - An Lao district 1,6 1,6 1,6 1,4 1,4
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 10,6 12,3 12,2 10,5 10,4
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 15,6 17,2 17,4 17,1 17,6
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 12,5 12,6 12,7 13,7 13,5
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 3,2 2,3 2,2 2,6 2,7
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 9,3 11,4 11,4 8,5 8,9
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 14,6 15,7 15,7 16,7 16,6
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 14,1 12,4 12,4 12,8 12,8
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 15,4 11,8 11,7 13,9 13,8
Huyện Vân Canh - Van Canh district 1,3 1,3 1,5 1,3 1,3
475