Page 46 - index
P. 46
(Tiếp theo) Diện tích tự nhiên phân theo loại đất và đối tƣợng quản lý, sử dụng (Tính đến 31/12/2023)
7
(Cont.) Area categorized by types of land, management and using subjects of land (As of 31 Dec. 2023)
Ha
Tổng số Chia ra - Of which
Total Diện tích đất theo đối tượng sử dụng Diện tích đất theo đối tượng được
Area categorized by using subjects giao để quản lý - Area categorized by
subjects distributed for management
Hộ gia Tổ chức Nhà đầu Các tổ chức UBND cấp xã Các tổ chức khác
đình, cá thể trong nước tư nước khác People's Other
Household, Individual ngoài Other Committee of organization
domestic organization Foreigner organization Commune
investor
Đất làm muối - Land for salt production 205 191 14 - - - -
46
Đất nông nghiệp khác - Others 1058 187 774 21 - 76 -
Diện tích đất phi nông nghiệp
Area of non-agricultural land 77894 10415 25671 - 312 35545 5951
Đất ở - Homestead land 10696 10404 189 - - - 103
Đất chuyên dùng - Specially used land 40021 4 20098 - - 16318 3601
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 312 - - - 312 - -
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 5278 - 5278 - - - -
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 21577 5 98 - - 19227 2247
Đất phi nông nghiệp khác - Others 10 2 8 - - - -
Diện tích đất chƣa sử dụng - Area of unused land 9189 - 212 - - 8955 22