Page 45 - index
P. 45

Diện tích tự nhiên phân theo loại đất và đối tƣợng quản lý, sử dụng (Tính đến 31/12/2023)
            7
                Area categorized by types of land, management and using subjects of land (As of 31 Dec. 2023)

                                                                                                                              Ha

                                                          Tổng số                         Chia ra - Of which
                                                          Total      Diện tích đất theo đối tượng sử dụng   Diện tích đất theo đối tượng được
                                                                      Area categorized by using subjects   giao để quản lý - Area categorized
                                                                                                     by subjects distributed for management
                                                                   Hộ gia   Tổ chức   Nhà đầu  Các tổ chức   UBND cấp xã   Các tổ chức khác
                                                                 đình, cá thể  trong nước  tư nước   khác   People's   Other
                                                                 Household,  Individual   ngoài   Other   Committee of   organization
                                                                  domestic  organization Foreigner  organization   Commune
                                                                                    investor

                     TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE          606640   170852   272284    9570     322       143248        10364
        45
            Diện tích đất nông nghiệp - Area of agricultural land   519557   160437   246401   9570   10   98748       4391
              Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land   139536   112631   20421   -   10   6474           -
                Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land   98477   81448   14412       -      10         2607            -
                  Trong đó: Đất trồng lúa - Of which: Paddy land   53839   46845   6372   -     9          613            -
                Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land   41059   31183   6009      -        -        3867            -
              Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees   376080   45576   224378   9549   -   92186     4391
                Rừng sản xuất - Productive forest        166167    44365    46330    9549        -       61536         4387
                Rừng phòng hộ - Protective forest        176934     1125   150514       -        -       25291            4

                Rừng đặc dụng - Specially used forest     32979       86    27534       -        -        5359            -
              Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water surface land for fishing   2678   1852   814   -   -          12            -
   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49   50