Page 44 - index
P. 44
Chỉ số biến động diện tích đất năm 2023 so với năm 2022
6
phân theo loại đất và theo huyện/thị xã/thành phố
(Tính đến 31/12/2023)
Change in natural land area index in 2023 compared to 2022
by types of land and by district (As of 31 Dec. 2023)
%
Tổng Trong đó - Of which
diện tích
Total Đất sản xuất Đất lâm Đất chuyên Đất ở
area nông nghiệp nghiệp dùng Homestead
Agricultural Forestry Specially land
production land used land
land
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 98,88 99,91 105,48 101,81
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 100,00 98,25 99,68 101,81 101,69
Huyện An Lão
An Lao district 100,00 95,84 100,00 145,58 101,77
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 100,00 97,86 99,86 110,24 102,18
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 100,00 98,88 99,88 110,18 101,82
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 100,00 99,45 99,86 105,00 101,74
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 100,00 99,88 100,00 98,85 100,62
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 100,00 98,83 99,91 103,65 101,85
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 100,00 99,82 99,87 101,26 102,12
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 100,00 99,29 99,98 102,17 100,00
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 100,00 99,08 99,65 104,31 103,66
Huyện Vân Canh
Van Canh district 100,00 97,37 99,88 146,11 100,00
44