Page 41 - index
P. 41

Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
           3  và theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2023)

              Land use by types of land and by district (As of 31 Dec. 2023)

                                                                                      Ha

                                        Tổng                Trong đó - Of which
                                      diện tích
                                      Total area  Đất sản xuất   Đất    Đất     Đất ở
                                               nông nghiệp  lâm nghiệp   chuyên   Homestead
                                                Agricultural   Forestry    dùng   land
                                                production   land    Specially
                                                   land              used land


              TỔNG SỐ - TOTAL          606640    139536     376080    40021     10696
               Thành phố Quy Nhơn
               Quy Nhon city           28606       3759      11850     6259      1321
               Huyện An Lão
               An Lao district         69688       6614      60108     1399       288
               Thị xã Hoài Nhơn
               Hoai Nhon town          42087      14484      19639     3532      1778
               Huyện Hoài Ân
               Hoai An district        75320      11437      58648     2111       726
               Huyện Phù Mỹ
               Phu My district         55608      23118      19988     4371      1230
               Huyện Vĩnh Thạnh
               Vinh Thanh district     71691      10054      56922     2157       326
               Huyện Tây Sơn
               Tay Son district        69220      18232      39155     6851      1103
               Huyện Phù Cát
               Phu Cat district        68071      22772      32191     5604      1442
               Thị xã An Nhơn
               An Nhon town            24449      11028       5739     3440      1139
               Huyện Tuy Phước
               Tuy Phuoc district      21987      10108       2846     3340      1104
               Huyện Vân Canh
               Van Canh district       79913       7930      68994      957       239


                                                41
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46