Page 47 - index
P. 47

8   Diện tích đất nông nghiệp phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2023)
                Area of agricultural land by district (As of 31 Dec. 2023)


                                                                                                                             Ha
                                              Tổng số      Đất sản xuất nông nghiệp   Đất     Đất nuôi trồng  Đất làm muối   Đất nông
                                               Total      Agricultural production land   lâm nghiệp   thuỷ sản    Land for salt  nghiệp khác
                                                                                    Forestry    Water surface  production   Others
                                                         Đất trồng cây   Đất trồng cây   land   land for fishing
                                                          hàng năm      lâu năm
                                                          Annual crop   Perennial crop
                                                             land         land

              TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE      519557        98477        41059      376080        2678        205       1058

            Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   15824       1929         1829       11850         179          -         37
            Huyện An Lão - An Lao district     66739         3866         2749       60108           8          -          8
        47
            Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   34466        8944         5540       19639         281          -         62
            Huyện Hoài Ân - Hoai An district   70140         5971         5466       58647          24          -         32
            Huyện Phù Mỹ - Phu My district     43972        18541         4577       19988         753        109          4
            Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   67062   5789         4264       56923          38          -         48
            Huyện Tây Sơn - Tay Son district   57552        13846         4386       39155          16          -        149

            Huyện Phù Cát - Phu Cat district   55564        17230         5542       32191         317         75        209
            Thị xã An Nhơn - An Nhon town      17190         8778         2251        5739           7          -        415
            Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   14087     9821          287        2846        1054         21         58
            Huyện Vân Canh - Van Canh district   76961       3762         4168       68994           1          -         36
   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52