Page 48 - index
P. 48
9 Diện tích đất phi nông nghiệp, đất chƣa sử dụng phân theo huyện/thị xã/thành phố
(Tính đến 31/12/2023)
Area of non-agricultural land, area of unused land by district (As of 31 Dec. 2023)
Ha
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land Đất chưa
Tổng số Đất ở Đất chuyên Đất tôn giáo, Đất Đất sông suối Đất phi nông sử dụng
Total Homestead dùng tín ngưỡng nghĩa trang, và mặt nước nghiệp khác Unused
land Specially Religious land nghĩa địa chuyên dùng Others land
used land Cemetery Rivers and
specialized
water surfaces
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 77894 10696 40021 312 5278 21577 10 9189
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 10685 1321 6259 43 269 2.793 - 2096
Huyện An Lão - An Lao district 2697 288 1399 - 176 834 - 254
48
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 7251 1778 3532 26 699 1216 - 369
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 5143 726 2111 7 231 2068 - 38
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 10155 1230 4371 39 947 3568 - 1482
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 3989 326 2157 1 135 1370 - 639
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 10941 1103 6851 32 635 2320 - 726
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 10491 1442 5604 61 843 2541 - 2017
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 6285 1139 3440 37 729 930 10 975
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 7360 1104 3340 63 526 2327 - 540
Huyện Vân Canh - Van Canh district 2897 239 957 3 88 1610 - 53