Page 40 - index
P. 40
2 Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2023)
Land use (As of 31 Dec. 2023)
Tổng số Cơ cấu
Total (Ha) Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 606640 100,00
Đất nông nghiệp - Agricultural land 519557 85,65
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 139536 23,01
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 98477 16,24
Đất trồng lúa - Paddy land 53839 8,88
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising - -
Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 44638 7,36
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 41059 6,77
Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees 376080 62,00
Rừng sản xuất - Productive forest 166167 27,39
Rừng phòng hộ - Protective forest 176934 29,17
Rừng đặc dụng - Specially used forest 32979 5,44
Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water surface land for fishing 2678 0,44
Đất làm muối - Land for salt production 205 0,03
Đất nông nghiệp khác - Others 1058 0,17
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 77894 12,84
Đất ở - Homestead land 10696 1,76
Đất ở đô thị - Urban 6969 1,15
Đất ở nông thôn - Rural 3727 0,61
Đất chuyên dùng - Specially used land 40021 6,60
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies 1491 0,25
Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 7497 1,24
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business 8147 1,34
Đất có mục đích công cộng - Public land 22886 3,77
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 312 0,05
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 5278 0,87
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 21577 3,56
Đất phi nông nghiệp khác - Others 10 0,00
Đất chƣa sử dụng - Unused land 9189 1,51
Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land 5599 0,92
Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land 3158 0,52
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain 432 0,07
40