Page 354 - index
P. 354

112        (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
                     trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                     by kinds of economic activity
                                                                      Triệu đồng - Mill. dongs

                                                     2015    2019   2020    2021    2022

           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   61531  102017  106775  131641  145772

            Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
            khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
            cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
            Renting and leasing of machinery and equipment
            (without operator); of personal and household
            goods; of no financial intangible assets   1947   9812   4956   9368    5576

            Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
            Employment activities                     145     732    516     444     289

            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du
            lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá
            và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour
            operator and other reservation service activities   4610   11062   5671   6167   20731

            Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
            Security and investigation activities   16321   26302   29511   32552   30588

            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
            và cảnh quan
            Services to buildings and landscape activities   37094   48225   50911   61039   59695

            Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
            và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
            Office administrative and support activities;
            other business support service activities   1414   5884   15210   22071   28893

           Giáo dục và đào tạo - Education and training   6189   58897   42083   49282  103026

            Giáo dục và đào tạo - Education and training   6189   58897   42083   49282  103026

           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities   11960   70922  107764  117255  137061

            Hoạt động y tế - Human health activities   11960   70922  107764  117255  137061


                                                354
   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358   359