Page 353 - index
P. 353

112        (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
                     trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                     by kinds of economic activity
                                                                      Triệu đồng - Mill. dongs

                                                     2015    2019   2020    2021    2022

           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   12571   30897   35700   35465   43917

            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
            và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
            (except insurance and pension funding)   2462    7218   14969   15448   15903
            Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo
            đảm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
            pension funding (except compulsory social security)   3622   5410   1326   877   595
            Hoạt động tài chính khác
            Other financial activities               6487   18269   19405   19140   27419
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                   18749   60878   70126  106316   70153
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                  18749   60878   70126  106316   70153
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   208371  230874  297345  315380  359559
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities           166    8359   1040    2414    2124
            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn
            quản lý - Activities of head office; management
            consultancy activities                      -      48    200    2845    4248
            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical
            testing and analysis                   187171  190697  241823  249445  277045
            Nghiên cứu khoa học và phát triển
            Scientific research and development         -     837     85     339     177
            Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
            Advertising and market research         18881   28573   50042   55226   70265
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
            khác - Other professional, scientific and technical
            activities                               2153    2360   4155    5111    5700

                                                353
   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358