Page 352 - index
P. 352

112        (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
                     trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                     by kinds of economic activity
                                                                      Triệu đồng - Mill. dongs

                                                     2015    2019   2020    2021    2022

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   585701  935451  1049152  1254656  927446
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   310605  267355  313666  351870  438037
            Vận tải đường thuỷ - Water transport     2396    1608   2928    2292    3501
            Vận tải hàng không - Air transport          -  383410  451547  578254  145284

            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for transportation   271436  280661  278416  318883  329533

            Bưu chính và chuyển phát
            Postal and courier activities            1264    2417   2595    3357   11091
           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   72989  231345  229452  220441  309138
            Dịch vụ lưu trú - Accommodation         34642  161428  169526  154126  247995

            Dịch vụ ăn uống
            Food and beverage service activities    38347   69917   59926   66315   61143

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication             6573   42041   33742   54945  128466
            Hoạt động xuất bản - Publication            -    6355   12094   39030  102750

            Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
            hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
            video and television programme activities; sound
            recording and music publishing activities   6160   6117   193    132    3620

            Hoạt động phát thanh, truyền hình
            Broadcasting and programming activities     -       -   4158     803     960

            Viễn thông - Telecommunication             74    2416    172     197    1016
            Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
            động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
            programming, consultancy and related activities   256   11078   8177   6177   9891
            Hoạt động dịch vụ thông tin
            Information service activities             83   16.075   8948   8606   10229


                                                352
   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357