Page 349 - index
P. 349
112 Tổng thu nhập của ngƣời lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 7164265 9457646 10510041 12175334 13172053
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 165334 189993 245618 282714 237520
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 33791 62565 79433 90345 88804
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 103290 83472 121402 130233 93385
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 28253 43956 44783 62136 55331
Khai khoáng - Mining and quarrying 67224 109005 45487 59658 44858
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 35854 71662 6487 20308 8276
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 31370 37343 39000 39350 36582
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 3274682 4333671 5202471 6181280 6677286
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 230588 274130 282304 329583 459094
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 43662 37529 39933 54198 67176
Dệt - Manufacture of textiles 39231 145525 64645 75001 77667
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 594151 996787 991303 1155207 1669643
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 93913 123864 76793 115819 136503
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ
rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood
and products of wood and cork (except furniture);
manufacture of articles of straw and plaiting
materials 165088 305078 399269 421404 410350
349