Page 350 - index
P. 350

112        (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
                     trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                     by kinds of economic activity
                                                                      Triệu đồng - Mill. dongs

                                                     2015    2019   2020    2021    2022
           Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
           Manufacture of paper and paper products   53840   53788   78569   82195   74568

           In và sao chép bản ghi các loại
           Printing and reproduction of recorded media   30033   44106   45333   44383   56037
           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum products   80   -   -     -       -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical products   29298   38202   86841   87171   88725
           Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
           and botanical products                  229580  266087  325238  393063  287741
           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   27664   44164   34924   38438   51338
           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   514148  463600  291345  334414  321871
           Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   5750   7119   2188   2532   2557
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   76715  177634  166015  214297  202245
           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
           quang học - Manufacture of computer, electronic and
           optical products                          2100     649       -   1.152    540

           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment       1678     117    375    3231     426
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   11053   14237   18094   15092   11588
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   4713    382       -      -    4667
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture               1086004  1320374  2291433  2776787  2728942

           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                      33967   13542   2516   12354   15413
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
           Repair and installation of machinery and equipment   1426   6757   5353   24959   10195

                                                350
   345   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355