Page 351 - index
P. 351

112        (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
                     trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                     by kinds of economic activity
                                                                      Triệu đồng - Mill. dongs

                                                     2015    2019   2020    2021    2022

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
           hơi nƣớc và điều hoà không khí - Electricity,
           gas, steam and air conditioning supply   113337   49468   85875   55615  164866
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning supply   113337   49468   85875   55615  164866
           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
           thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities    73892  117001  133616  127143  142378
            Khai thác, xử lý và cung cấp nước
            Water collection, treatment supply      23040   50090   62615   58011   62306
            Thoát nước và xử lý nước thải
            Sewerage and sewer treatment acivities      -     370    608    1273    2450
            Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
            phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
            activities; materials recovery          50852   66541   70393   67859   77622
           Xây dựng - Construction                1665166  1941161  1942844  2134028  2425456
            Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   569670  677693  626580  652479  971897
            Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
            Civil engineering                     1034618  1124774  1184775  1305731  1287058
            Hoạt động xây dựng chuyên dụng
            Specialized construction activities     60878  138694  131489  175818  166501
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
           xe máy và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles                803681  884079  794555  953479  1147329
            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác - Wholesale and retail trade and repair of
            motor vehicles and motorcycles          45542   97918   74832   70110  111964
            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
            vehicles and motorcycles)              662722  660001  609661  712318  852193
            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác) - Retail trade (except of motor vehicles
            and motorcycles)                        95417  126160  110062  171051  183172

                                                351
   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356