Page 282 - index
P. 282
94 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Người - Person
2015 2019 2020 2021 2022
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 12 39 112 117 169
Giáo dục và đào tạo - Education and training 114 528 385 240 638
Giáo dục và đào tạo - Education and training 114 528 385 240 638
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 86 457 491 567 610
Hoạt động y tế - Human health activities 86 457 491 567 610
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 127 253 222 137 145
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - - 1 3 6
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các
hoạt động văn hoá khác - Libraries, archives,
museums and other cultural activities - - - - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 64 43 41 42 37
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 63 210 180 92 102
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 29 42 53 48 67
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
Repair of computers and personal
and households goods 26 12 26 22 34
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 3 30 27 26 33
282