Page 281 - index
P. 281
94 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Người - Person
2015 2019 2020 2021 2022
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 862 811 864 1042 1081
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 28 49 19 26 31
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn
quản lý - Activities of head office; management
consultancy activities 3 1 2 18 11
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Architectural and engineering activities; technical
testing and analysis 628 574 608 624 734
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - 4 3 2 -
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 178 153 190 341 259
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
Other professional, scientific and technical activities 25 30 42 31 46
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 446 583 699 744 808
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household goods;
of no financial intangible assets 29 51 41 32 30
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities 4 7 2 1 2
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du
lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và
tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
other reservation service activities 64 94 85 73 166
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 21 32 49 31 34
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities 316 360 410 490 407
281