Page 280 - index
P. 280

94     (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                  đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Number of female employees in acting enterprises
                  as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   1098   2196   2175   1842    2271
            Dịch vụ lưu trú - Accommodation            419    1463   1434   1247    1616
            Dịch vụ ăn uống
            Food and beverage service activities       679     733    741    595     655
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication                44     230     80    107     230
            Hoạt động xuất bản - Publication             -     43      15     63     152
            Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
            hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
            video and television programme activities; sound
            recording and music publishing activities   40     34       2       -     19
            Hoạt động phát thanh, truyền hình
            Broadcasting and programming activities      -       -     22     12      12
            Viễn thông - Telecommunication               2     46       8      6       4
            Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các
            hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
            Computer programming, consultancy
            and related activities                       -     43      23     17      32
            Hoạt động dịch vụ thông tin
            Information service activities               2     64      10      9      11
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   152   172    240    245     263
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
            hiểm xã hội) - Financial service activities (except
            insurance and pension funding)              11     19      21     29      29
            Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo
            đảm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
            pension funding (except compulsory social security)   75   41   10   13    6
            Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   66   112   209   203   228
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                      162     295    271    342     405
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                     162     295    271    342     405

                                                280
   275   276   277   278   279   280   281   282   283   284   285