Page 278 - index
P. 278

94     (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                  đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Number of female employees in acting enterprises
                  as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

            Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
            Manufacture of chemicals and chemical products   145   169   231   275   213
            Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
            Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
            and botanical products                     905     995    984    958    1007
            Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
            Manufacture of rubber and plastics products   289   260   202    220     295
            Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
            Manufacture of other non-metallic mineral products   2032   2274   1284   1270   1196
            Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   26   13   7     12       8
            Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
            thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
            (except machinery and equipment)           383     386    463    615     576
            Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
            quang học - Manufacture of computer, electronic and
            optical products                             8      7       -      1       2
            Sản xuất thiết bị điện
            Manufacture of electrical equipment          7       -      1      6       1
            Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
            Manufacture of machinery and equipment n.e.c   32   65     39     57      45
            Sản xuất phương tiện vận tải khác
            Manufacture of other transport equipment     6      2       -       -      2
            Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
             Manufacture of furniture                12188   10032   15924   18241   16366

            Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
            Other manufacturing                        550     77      19     26      94
            Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
            Repair and installation of machinery and equipment   13   19   24   39    33
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
           hơi nƣớc và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   255   113   100   143   166
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning supply   255   113   100   143   166

                                                278
   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283