Page 279 - index
P. 279
94 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Người - Person
2015 2019 2020 2021 2022
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 542 578 578 582 570
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 118 134 134 130 126
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities - 8 3 4 12
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 424 436 441 448 432
Xây dựng - Construction 5732 5440 5166 5401 5800
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 2646 2546 2407 2380 2692
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 2733 2589 2434 2713 2722
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 353 305 325 308 386
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 4725 5114 4514 5168 5253
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác - Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles 307 395 380 444 533
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 3190 3437 3016 3560 3515
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 1228 1282 1118 1164 1205
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 1443 2166 2216 2321 2349
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Land transport, transport via railways, via pipeline 1017 844 843 939 920
Vận tải đường thuỷ - Water transport 4 5 2 5 7
Vận tải hàng không - Air transport - 875 893 953 950
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for transportation 411 421 456 398 422
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities 11 21 22 26 50
279