Page 277 - index
P. 277

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
           94
                 tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                 Number of female employees in acting enterprises
                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                             Người - Person

                                                     2015    2019    2020   2021    2022

                       TỔNG SỐ - TOTAL              49730   53884   55941   62388   62936
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
           Agriculture, forestry and fishing          719    1099    1252   1394    1069
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   171   324    426    555     396
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities   454     669     732    723     560
            Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                    94     106     94     116     113
           Khai khoáng - Mining and quarrying         223     206     164    174     148
            Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   128   100   36   70     34
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   95   106   128   104     114
            Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
            Mining support service activities           -       -       -       -      -
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   32971   33601   36471   41891   41063
            Sản xuất, chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products             1482    1205    1375   1482    1522
            Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   208   167   305    252     343
            Dệt - Manufacture of textiles             472     414     529    547     536
            Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel   10941   13385   11578   14189   15272
            Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
            Manufacture of leather and related products   1492   1348   954   1146   1445
            Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
            (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ
            rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and
            products of wood and cork (except furniture);
            manufacture of articles of straw and plaiting materials   1101   2150   1900   1856   1455
            Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
            Manufacture of paper and paper products   426     341     394    421     379
            In và sao chép bản ghi các loại
            Printing and reproduction of recorded media   264   292   258    278     273
            Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
            Manufacture of coke and refined petroleum products   1   -   -      -      -

                                                277
   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282