Page 272 - index
P. 272

91     (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                  đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                  as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   3061   3164   3282   3790   4065
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities             51     89      42     65      68
            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn
            quản lý - Activities of head office; management
            consultancy activities                       5      2       7     33      50
            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical
            testing and analysis                      2365    2418   2488   2616    2951
            Nghiên cứu khoa học và phát triển
            Scientific research and development          -     14       6      6       3
            Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
            Advertising and market research            576     559    629    970     858
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
            Other professional, scientific and technical activities   64   82   110   100   135
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   1405   1694   1963   1904   2218
            Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
            khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
            cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
            Renting and leasing of machinery and equipment
            (without operator); of personal and household goods;
            of no financial intangible assets           76     171    130    150     160
            Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
            Employment activities                        7     10       7      5       4
            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du
            lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và
            tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
            other reservation service activities       146     195    202    169     334
            Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
            Security and investigation activities      459     445    577    510     563
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
            và cảnh quan
            Services to buildings and landscape activities   681   774   823   834   819

                                                272
   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277