Page 273 - index
P. 273

91     (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                  đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                  as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

            Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
            và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
            Office administrative and support activities;
            other business support service activities   36     99     224    236     338
           Giáo dục và đào tạo - Education and training   150   965   788    616    1063
            Giáo dục và đào tạo - Education and training   150   965   788   616    1063
           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities     145     715    833    903     969
            Hoạt động y tế - Human health activities   145     715    833    903     969
           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation          229     596    554    510     422
            Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
            Creative, art and entertainment activities   -      1       5     12      23
            Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
            và các hoạt động văn hoá khác - Libraries,
            archives, museums and other cultural activities   -   -     -       -      -
            Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
            Lottery activities, gambling and betting activities   114   85   84   82   83
            Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
            Sports activities and amusement
            and recreation activities                  115     510    465    416     316
           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   71   94   135   131   170
            Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
            Activities of other membership organizations   -     -      -       -      -
            Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
            Repair of computers and personal
            and households goods                        60     43      73     77     100
            Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
            Other personal service activities           11     51      62     54      70








                                                273
   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277   278