Page 269 - index
P. 269
91 (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Người - Person
2015 2019 2020 2021 2022
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products 581 460 875 941 890
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
and botanical products 1735 1928 1847 1919 2008
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 623 550 419 477 618
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 6068 6317 4020 4325 4023
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 196 89 44 54 37
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and equipment) 1507 2132 2325 2721 2539
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
quang học - Manufacture of computer, electronic and
optical products 44 21 2 13 9
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 45 5 9 40 5
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 249 256 189 228 174
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 20 5 - - 14
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 22180 18898 28376 31816 28616
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 708 233 76 162 202
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment 46 129 110 231 140
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 1269 614 653 783 830
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 1269 614 653 783 830
269