Page 271 - index
P. 271

91     (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                  đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                  as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   1991   3990   3930   3302    4268
            Dịch vụ lưu trú - Accommodation            825    2696   2537   2227    2970
            Dịch vụ ăn uống
            Food and beverage service activities      1166    1294   1393   1075    1298
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication               128     594    344    465     797
            Hoạt động xuất bản - Publication             -     156     88    278     548
            Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
            hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
            video and television programme activities; sound
            recording and music publishing activities   85     72       6      4      42
            Hoạt động phát thanh, truyền hình
            Broadcasting and programming activities      -       -     68     25      25
            Viễn thông - Telecommunication               6     76      14     11      11
            Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
            động khác liên quan đến máy vi tính  - Computer
            programming, consultancy and related activities   32   133   108   90    100
            Hoạt động dịch vụ thông tin
            Information service activities               5     157     60     57      71
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   242   294    390    403     386
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
            hiểm xã hội) - Financial service activities (except
            insurance and pension funding)              16     47      57    104      71
            Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo
            đảm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
            pension funding (except compulsory social security)   105   66   14   16   8
            Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   121   181   319   283   307

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                      445     822    868    966    1065
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                     445     822    868    966    1065


                                                271
   266   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276