Page 270 - index
P. 270

91     (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                  đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                  as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
           thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities      1102    1128   1178   1215    1158
            Khai thác, xử lý và cung cấp nước
            Water collection, treatment supply         392     395    435    426     416
            Thoát nước và xử lý nước thải
            Sewerage and sewer treatment acivities       -      8      11     18      27
            Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
            phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
            activities; materials recovery             710     725    732    771     715
           Xây dựng - Construction                   29541   26850   26126   26837   28351
            Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   12497   11331   10141   9872   11231
            Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
            Civil engineering                        15095   13616   14330   15100   15296
            Hoạt động xây dựng chuyên dụng
            Specialized construction activities       1949    1903   1655   1865    1824
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
           trade; repair of motor vehicles and motorcycles   12745   13150   11725   13127   13585
            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác - Wholesale and retail trade and repair of motor
            vehicles and motorcycles                  1050    1220   1117   1205    1517
            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
            and motorcycles)                          8980    9209   8076   9389    9417
            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
            Retail trade (except of motor vehicles and
            motorcycles)                              2715    2721   2532   2533    2651
            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   8855   9310   8850   9769   10384
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   5628   4976   4432   4922   4998
            Vận tải đường thuỷ - Water transport        31     40      39     51      52
            Vận tải hàng không - Air transport           -    2049   2085   2572    2670
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for transportation   3172   2210   2233   2172   2468
            Bưu chính và chuyển phát
            Postal and courier activities               24     35      61     52     196

                                                270
   265   266   267   268   269   270   271   272   273   274   275