Page 268 - index
P. 268

Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
           91
                 tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                 Number of employees in acting enterprises
                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                             Người - Person

                                                     2015    2019    2020   2021    2022

                       TỔNG SỐ - TOTAL             124035   128300   131204   143273   145153
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
           Agriculture, forestry and fishing         2253    3292    3984   3631    3161
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   572   1011   1054   1256   1184
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities   1310   1949    2617   1887    1543
            Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                   371     332     313    488     434
           Khai khoáng - Mining and quarrying        1436    1335     729    718     564
            Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   746   779   219   264   76
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   690   556   508   454    488
            Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
            Mining support service activities           -       -      2       -       -
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   58967   59693   64872   74203   71697
            Sản xuất, chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products             3511    2750    2954   3334    3724
            Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   642   534   783    575     826
            Dệt - Manufacture of textiles             745     634     901    878     814
            Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel   13615   16316   14055   18604   19968
            Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
            Manufacture of leather and related products   1969   1773   1300   1387   1545
            Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
            (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ
            rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and
            products of wood and cork (except furniture);
            manufacture of articles of straw and plaiting materials   2970   5308   5221   5102   4192
            Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
            Manufacture of paper and paper products   994     797     848    837     779
            In và sao chép bản ghi các loại
            Printing and reproduction of recorded media   516   558   518    559     574
            Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
            Manufacture of coke and refined petroleum products   3   -   -     -       -

                                                268
   263   264   265   266   267   268   269   270   271   272   273