Page 264 - index
P. 264

88     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                  tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                  by kinds of economic activity

                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

            Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
            và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
            Office administrative and support activities;
            other business support service activities    5     17      35     33      39
           Giáo dục và đào tạo - Education and training   16   58      59     48      77
            Giáo dục và đào tạo - Education and training   16   58     59     48      77
           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities       4     10      11     13      18
            Hoạt động y tế - Human health activities     4     10      11     13      18
           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation           21     33      34     32      30
            Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
            Creative, art and entertainment activities   -      1       1      2       2
            Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các
            hoạt động văn hoá khác - Libraries, archives,
            museums and other cultural activities        -       -      -       -      -
            Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
            Lottery activities, gambling and betting activities   2   4   4    4       4
            Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
            Sports activities and amusement
            and recreation activities                   19     28      29     26      24
           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   12   17   22   22      25
            Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
            Activities of other membership organizations   -     -      -       -      -
            Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
            Repair of computers and personal
            and households goods                         9      8      16     17      18
            Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
            Other personal service activities            3      9       6      5       7

           Ghi chú: Bao gồm số liệu của công ty vận tải hành khách hàng không có trụ sở trên địa bàn tỉnh
           Note:     Includes data of air passenger transport companies based in the province.






                                                264
   259   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269