Page 263 - index
P. 263

88     (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                  tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                  (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                  by kinds of economic activity

                                                                    Doanh nghiệp - Enterprise

                                                      2015    2019   2020   2021    2022

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   317   398   394   460   514
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities             14     18      17     20      21
            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn
            quản lý - Activities of head office; management
            consultancy activities                       3      1       3      5       9
            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical
            testing and analysis                       210     271    264    313     341
            Nghiên cứu khoa học và phát triển
            Scientific research and development          -      4       3      3       2
            Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
            Advertising and market research             79     87      87     98     107
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
            Other professional, scientific and technical activities   11   17   20   21   34
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   63   146   207    201     231
            Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
            khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
            cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
            Renting and leasing of machinery and equipment
            (without operator); of personal and household goods;
            of no financial intangible assets           14     31      39     39      38
            Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
            Employment activities                        2      1       2      2       2
            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du
            lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và
            tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
            other reservation service activities        22     60      74     70      87
            Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
            Security and investigation activities        5      9      17     18      20
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
            và cảnh quan
            Services to buildings and landscape activities   15   28   40     39      45

                                                263
   258   259   260   261   262   263   264   265   266   267   268