Page 259 - index
P. 259

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12
           88
                 phân theo ngành kinh tế
                 Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                     2015    2019    2020   2021    2022


                       TỔNG SỐ - TOTAL               4028    5793    5850   6302    6877
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
           Agriculture, forestry and fishing           45     110     93      86      87
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   12    40     35      28      29
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities    30      60     49      49      48
            Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                     3      10      9       9      10
           Khai khoáng - Mining and quarrying          52      67     57      58      58
            Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   15   19   12    10       7
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   37   48   44      48      51
            Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
            Mining support service activities           -       -      1       -       -
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   693   1010   1039   1156   1275
            Sản xuất, chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products               45      65     66      74      82
            Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   39   43     33      29      33
            Dệt - Manufacture of textiles              24      32     30      32      41
            Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel   41   73   78   92   102
            Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
            Manufacture of leather and related products   7    10      8       8       7
            Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
            (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ
            rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and
            products of wood and cork (except furniture);
            manufacture of articles of straw and plaiting materials   91   136   130   151   164
            Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
            Manufacture of paper and paper products    20      26     26      26      29
            In và sao chép bản ghi các loại
            Printing and reproduction of recorded media   22   33     33      39      41
            Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
            Manufacture of coke and refined petroleum products   1   -   -     -       -

                                                259
   254   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264