Page 262 - index
P. 262
88 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
Doanh nghiệp - Enterprise
2015 2019 2020 2021 2022
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 173 364 402 402 416
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 83 209 241 247 253
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 90 155 161 155 163
Thông tin và truyền thông
Information and communication 16 48 38 34 40
Hoạt động xuất bản - Publication - 2 2 4 4
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
video and television programme activities; sound
recording and music publishing activities 1 2 2 2 3
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - 1 1 1
Viễn thông - Telecommunication 2 17 6 5 5
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các
hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 11 21 23 19 24
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities 2 6 4 3 3
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 13 26 32 35 37
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
hiểm xã hội) - Financial service activities (except
insurance and pension funding) 1 3 2 2 4
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo
đảm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
pension funding (except compulsory social security) 4 7 3 3 2
Hoạt động tài chính khác - Other financial activities 8 16 27 30 31
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 30 87 84 94 102
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 30 87 84 94 102
262