Page 261 - index
P. 261
88 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
Doanh nghiệp - Enterprise
2015 2019 2020 2021 2022
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 10 13 16 16 18
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 3 3 4 4 3
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities - 1 2 2 4
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 7 9 10 10 11
Xây dựng - Construction 638 889 936 1005 1088
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 288 414 384 429 456
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 257 327 402 402 432
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 93 148 150 174 200
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 1421 1909 1801 1966 2155
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác - Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles 115 143 130 153 181
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 846 1237 1194 1319 1458
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles) 460 529 477 494 516
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 473 572 574 585 608
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Land transport, transport via railways, via pipeline 389 459 445 463 484
Vận tải đường thuỷ - Water transport 3 2 3 2 2
Vận tải hàng không - Air transport - 1 1 1 1
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for transportation 77 103 115 109 102
Bưu chính và chuyển phát - Postal and courier activities 4 7 10 10 19
261